MÁY MÓC - DÂY CHUYỀN SX
THIẾT BỊ ĐIỆN TỰ ĐỘNG
DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU
HÀNG THANH LÝ
TÌM KIẾM
SẢN PHẨM MỚI
TIN HOT
THỐNG KÊ
- Khách đang online: 20
- Truy cập hôm nay: 324
- Lượt truy cập: 1602491
- Số trang xem: 1748966
- Tổng số danh mục: 226
- Tổng số sản phẩm: 373
Bạn đang ở: Trang chủ » Danh mục » Phụ tùng nồi trộn Sicoma MAO4500/3000 » Bộ bánh răng côn (Bevel gear & Pinion)
Vật liệu | Hợp kim thép |
BÌNH LUẬN
Có 0 bình luận về "Bộ bánh răng côn (Bevel gear & Pinion)"
Sản phẩm liên quan
Vòng bảo vệ B (Protection ring B)

Giá bán: 2,900,000VNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Bạc khoá trục (Seal mounting ring)

Giá bán: 3,600,000
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Ống lót 1 (Bush 1)

Giá bán: 1,300,000VNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Ống lót 2 (Bush 2)

Giá bán: 1,600,000VNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Phốt vàng (Yellow seal)

Giá bán: 1,300,000VNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Phốt bụi (Dustproof ring)

Giá bán: 250,000VNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Phốt xanh (Blue seal)

Giá bán: 800,000VNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Vòng đệm (Cover)

Giá bán: 800,000VNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Vòng bảo vệ A (Protection ring A)

Giá bán: 3,100,000VNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Bộ bánh răng côn (Bevel gear & Pinion)

Giá bán: Vui lòng liên hệ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
HỖ TRỢ ONLINE
- Skype

Kinh Doanh 1

Kinh Doanh 2
- Hotline
09.7979.0246
Mr. Việt - Sale manager
028.6264.9109
Sales & Services
THỜI TIẾT
Thời tiết tại
Hiện tại 
Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

GIÁ VÀNG - TỈ GIÁ
Giá Vàng 9999:
Tỉ giá:
Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 56.200 | 56.200 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 17,326.20 | 18,049.89 |
CAD | 17,646.34 | 18,383.39 |
CHF | 25,328.85 | 26,386.79 |
CNY | 3,489.04 | 3,635.31 |
DKK | _ | 3,834.23 |
EUR | 27,147.17 | 28,565.38 |
GBP | 30,732.93 | 32,016.59 |
HKD | 2,901.67 | 3,022.87 |
INR | _ | 327.81 |
JPY | 215.69 | 226.95 |
KRW | 18.12 | 22.05 |
KWD | _ | 79,090.93 |
MYR | _ | 5,769.15 |
NOK | _ | 2,757.54 |
RUB | _ | 340.80 |
SAR | _ | 6,377.04 |
SEK | _ | 2,841.79 |
SGD | 16,945.69 | 17,653.49 |
THB | 680.25 | 784.22 |
USD | 22,950.00 | 23,160.00 |
Nguồn Vietcombank
GỬI BÌNH LUẬN HOẶC CÂU HỎI CỦA BẠN
Bình luận hay có ý kiến đóng góp. Vui lòng điền vào form bên dưới và gửi cho chúng tôi.Email:
Nội dung:Tôi muốn nhận câu trả lời về câu hỏi này qua email